Có 2 kết quả:

斋果 zhāi guǒ ㄓㄞ ㄍㄨㄛˇ齋果 zhāi guǒ ㄓㄞ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(religious) offerings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(religious) offerings

Bình luận 0